商场比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 The mall is more lively | ⏯ |
去热闹的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to a lively place | ⏯ |
很热闹的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lively place | ⏯ |
商场会比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 The mall will be more lively | ⏯ |
旁边热闹点的地方有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lively place next to it | ⏯ |
圣诞节会比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas will be more lively | ⏯ |
在那边是最热闹的地方,成都人最多的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There is the most lively place over there, the most popular place in Chengdu | ⏯ |
但是那天相对比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 But it was a relatively busy day | ⏯ |
不是比较热,是比较烫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not hot, its hot | ⏯ |
离这里不远最热闹的地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the most lively place from here | ⏯ |
圣诞节中国也会比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas China will also be more lively | ⏯ |
你可以带我们去这边比较好玩的地方和有名的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take us here to compare the more interesting places and famous places | ⏯ |
这是卖的比较快的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its selling faster, isnt it | ⏯ |
热量比较高的食物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Foods with high calories | ⏯ |
是很热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very lively | ⏯ |
他说他不喜欢很热闹的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he didnt like the lively place | ⏯ |
热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Lively | ⏯ |
老板说做这边会比较方便 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said it would be more convenient to do this | ⏯ |
这些都是我们这里比较热销的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the more popular we have here | ⏯ |
很热闹的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hilarious | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |