Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
See- a a 🇨🇳 | 🇬🇧 See-a a | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
A duck and a drake had a nest by a lake 🇨🇳 | 🇬🇧 A duck and a drake hada a nest by a lake | ⏯ |
a 🇨🇳 | 🇬🇧 A | ⏯ |
去哪里去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
去哪里?你想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go? Where do you want to go | ⏯ |
开车去哪里?去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to drive? Where to go | ⏯ |
你去哪里?你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Where are you going | ⏯ |
要去哪里?要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going? Where are we going | ⏯ |
你去哪里我去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going, where do I go | ⏯ |
去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ |
去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
去哪里 🇭🇰 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
你去哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
你喜欢去哪里,就去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wherever you like, go wherever you go | ⏯ |
你好,去哪里?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are we going? Where are you going | ⏯ |
哪里人?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the man? Where are you going | ⏯ |
去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ |
去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to play | ⏯ |
去哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ |
你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 where are you going | ⏯ |
你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you heading | ⏯ |
我去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I going | ⏯ |