我又不会欺负你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to bully you | ⏯ |
你欺负不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant bully | ⏯ |
欺负我 🇨🇳 | 🇬🇧 Bullying me | ⏯ |
我不会欺负你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to bully you | ⏯ |
欺负 🇨🇳 | 🇬🇧 Bully | ⏯ |
你欺负我不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You bully me into not knowing English | ⏯ |
你竟然欺负我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bullying me | ⏯ |
被欺负 🇨🇳 | 🇬🇧 Being bullied | ⏯ |
欺负,害怕别人老是欺负我 🇨🇳 | 🇬🇧 Bullying, fear of others are always bullying me | ⏯ |
又不让你负责 🇨🇳 | 🇬🇧 And youre not responsible | ⏯ |
就欺负你 哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Just bully you, haha | ⏯ |
目标欺负我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Target bully us | ⏯ |
他们欺负过我 🇨🇳 | 🇬🇧 They bullied me | ⏯ |
关哥吗欺负我 🇨🇳 | 🇬🇧 Guan go on to bully me | ⏯ |
我的天,你还在欺负我 🇨🇳 | 🇬🇧 My God, youre still bullying me | ⏯ |
我只是舍不得对你凶,欺负你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just cant bear to be violent to you, bully you | ⏯ |
你欺负一次迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 You bully you to be late once | ⏯ |
求求你别欺负我了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont bully me | ⏯ |
她们太欺负我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre bullying me so much | ⏯ |
他们一直欺负我 🇨🇳 | 🇬🇧 They kept bullying me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |