Chinese to Vietnamese

How to say 剪发,买东西 in Vietnamese?

Cắt tóc của bạn, mua một cái gì đó

More translations for 剪发,买东西

买东西  🇨🇳🇬🇧  Shopping
我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
发明东西很多东西  🇨🇳🇬🇧  Invent inge a lot of things
剪发  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you buy
你去买东西  🇨🇳🇬🇧  You go shopping
17买东西吗  🇨🇳🇬🇧  17 Shopping
买许多东西  🇨🇳🇬🇧  Buy a lot of things
想要买东西  🇨🇳🇬🇧  Want to buy something
去买东西吃  🇨🇳🇬🇧  Go shopping and eat
我去买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
商店买东西  🇨🇳🇬🇧  Shop for things
能帮忙买剪头发的剪刀嘛  🇨🇳🇬🇧  Can i buy scissors with hair cuts
剪头发吃饭买玩具  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair to eat and buy toys
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Haircut
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
必须买东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to buy something
我去买个东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy something
这东西怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy this thing
买东西太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to buy

More translations for Cắt tóc của bạn, mua một cái gì đó

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice