有时间一定见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you when I have time | ⏯ |
一定还没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 There must be no time yet | ⏯ |
在一定时间内 🇨🇳 | 🇬🇧 In a certain period of time | ⏯ |
有时间我会去买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy one when I have time | ⏯ |
如果下次有时间的话我一定和你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you next time | ⏯ |
我有一些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have some time | ⏯ |
约定时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Agreed time | ⏯ |
是的,我一定抓紧时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ill hurry up | ⏯ |
好的,我一定抓紧时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill take the time | ⏯ |
过一段时间我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in a while | ⏯ |
我还不确定回去的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure when ill be back | ⏯ |
还不确定时间回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure when to go back | ⏯ |
有一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while | ⏯ |
一有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time | ⏯ |
你有时间陪我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time to go with me | ⏯ |
你定个时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You set a time | ⏯ |
时间自己定 🇨🇳 | 🇬🇧 Time for yourself | ⏯ |
时间定了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the time set | ⏯ |
我一有时间就会去欣赏它 🇨🇳 | 🇬🇧 I will appreciate it as soon as I have time | ⏯ |
时间有时间晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is late | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |