Vietnamese to Chinese

How to say Tôi là ladyboy in Chinese?

我是花花公子

More translations for Tôi là ladyboy

人妖  🇨🇳🇬🇧  Ladyboy
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
很抱歉这么问,我被ladyboy欺骗过  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to ask, Ive been cheated by Ladyboy
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
好火辣的身材,你确定不是ladyboy吗  🇨🇳🇬🇧  What a hot body, are you sure its not Ladyboy
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it

More translations for 我是花花公子

花花公子  🇨🇳🇬🇧  Playboy
是的,我这个保暖内衣的牌子是花花公子  🇨🇳🇬🇧  Yes, my brand of thermal underwear is Playboy
我穿的保暖内衣牌子叫花花公子  🇨🇳🇬🇧  The thermal underwear brand I wear is called Playboy
我爱花花  🇨🇳🇬🇧  I love flowers
栀子花  🇨🇳🇬🇧  Tweezers
花裙子  🇨🇳🇬🇧  Flower skirt
花房子  🇨🇳🇬🇧  flower house
花莉公主  🇨🇳🇬🇧  Princess Flowery
莫花靈是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Mo huahua is my son
花花  🇨🇳🇬🇧  Flower
瓜子,花生  🇨🇳🇬🇧  Melon seeds, peanuts
房子刮花  🇨🇳🇬🇧  The house scraped
莲花山公园  🇨🇳🇬🇧  Lotus Hill Park
花语花园  🇨🇳🇬🇧  Floral garden
花环花环  🇨🇳🇬🇧  Wreath
雪花雪花  🇨🇳🇬🇧  Snowflakes
梅花梅花  🇨🇳🇬🇧  Plum plum
我是茉莉花  🇨🇳🇬🇧  Im Jasmine
花  🇨🇳🇬🇧  Flowered
花  🇨🇳🇬🇧  Flowered