Chinese to Vietnamese

How to say 生蚝有吗 in Vietnamese?

Có hàu không

More translations for 生蚝有吗

生蚝  🇨🇳🇬🇧  Raw
生蚝  🇨🇳🇬🇧  raw
什生蚝  🇭🇰🇬🇧  Shisheng
蚝油生菜  🇨🇳🇬🇧  Oiled lettuce
粉丝生蚝  🇨🇳🇬🇧  Fans make a living
酥脆生蚝肉  🇨🇳🇬🇧  Crispy raw meat
蚝油,蚝油  🇨🇳🇬🇧  Oil, oil
昨晚的生蚝很好吃,是吗  🇨🇳🇬🇧  Last nights oysterwas was delicious, wasnt it
洛克菲勒烤生蚝  🇨🇳🇬🇧  Rockefeller RoastEd Oyster
生蚝最少要几个  🇨🇳🇬🇧  There are at least a few oysters
生蚝最少要几个  🇨🇳🇬🇧  How many oysters are you at least a few
蚝油  🇨🇳🇬🇧  Oyster sauce
鲍鱼生蚝,海胆扇贝  🇨🇳🇬🇧  Abalone oysters, sea bile scallops
有生菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any lettuce
有生抽吗  🇨🇳🇬🇧  Did you smoke it
有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
这里有医生吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a doctor here
请问有生菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any lettuce, please
并有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
这有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom

More translations for Có hàu không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not