Vietnamese to Chinese

How to say Cắt tóc của bạn, mua một cái gì đó in Chinese?

剪掉你的头发,买点东西

More translations for Cắt tóc của bạn, mua một cái gì đó

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 剪掉你的头发,买点东西

剪头发  🇨🇳🇬🇧  Haircut
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
能帮忙买剪头发的剪刀嘛  🇨🇳🇬🇧  Can i buy scissors with hair cuts
你掉东西  🇨🇳🇬🇧  You drop something
修剪头发  🇨🇳🇬🇧  Trim your hair
剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
剪头发吃饭买玩具  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair to eat and buy toys
你吊东西去掉就生气的,气掉下的掉起掉东西  🇨🇳🇬🇧  You hang things to get rid of the angry, gas drop things off
你想剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  You want to cut your hair
你要剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to cut your hair
请到我的头发剪短一点  🇨🇳🇬🇧  Please cut my hair a little shorter
东西掉了  🇨🇳🇬🇧  Somethings gone
洗掉东西  🇨🇳🇬🇧  Wash off things
头发掉光  🇨🇳🇬🇧  Hair is out of the hair
我剪了头发  🇨🇳🇬🇧  I cut my hair
我在剪头发  🇨🇳🇬🇧  Im cutting my hair
头发厚剪薄  🇨🇳🇬🇧  Thick thin hair
剪头发+洗直  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair and wash straight
只是剪头发  🇨🇳🇬🇧  Just cutting my hair
剪头发25元  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair for $25