你喜欢打篮球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like playing basketball | ⏯ |
你喜欢篮球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like basketball | ⏯ |
他喜欢打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes playing basketball | ⏯ |
我喜欢打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I like playing basketball | ⏯ |
还喜欢打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I also like playing basketball | ⏯ |
你平时喜欢打篮球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you usually like playing basketball | ⏯ |
王兵喜欢打篮球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Wang Bing like playing basketball | ⏯ |
我们喜欢打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 We like playing basketball | ⏯ |
我很喜欢打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I like playing basketball very much | ⏯ |
我喜欢游泳,喜欢打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I like swimming and playing basketball | ⏯ |
你喜欢打篮球,还是喜欢游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like playing basketball or swimming | ⏯ |
你喜欢篮球比赛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like basketball games | ⏯ |
你不喜欢篮球鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like basketball shoes | ⏯ |
迈克喜欢打篮球,他很擅长打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Mike likes playing basketball | ⏯ |
打篮球,打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Play basketball, play basketball | ⏯ |
我喜欢打篮球、跑步 🇨🇳 | 🇬🇧 I like playing basketball and running | ⏯ |
我非常喜欢打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I like playing basketball very much | ⏯ |
我喜欢篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I like basketball | ⏯ |
我喜欢打篮球,但我更喜欢乒乓球 🇨🇳 | 🇬🇧 I like playing basketball, but I prefer table tennis | ⏯ |
下课以后喜欢打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I like playing basketball after class | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |