Vietnamese to Chinese

How to say Thüy có vê KO in Chinese?

健康

More translations for Thüy có vê KO

Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
Chác gib e cüng vê tói hn roi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gib e c?ng v?t?i hn roi hey
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
好大一分为KO to  🇨🇳🇬🇧  A good big one is KO to
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
久 辷 コ ー ス く く 2 名 様 よ の 〉 お 一 人 様 8 , 000 円 ( 利 )  🇯🇵🇬🇧  Hisa-ko-su Two people , one person 8 , 000 yen ( interest )
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 健康

健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for all, healthy
不健康  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy
好健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
健康的  🇨🇳🇬🇧  Healthy
要健康  🇨🇳🇬🇧  To be healthy
和健康  🇨🇳🇬🇧  and health
健康了  🇨🇳🇬🇧  Its healthy
有益健康的件有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  A healthy piece is wholesome and healthy
让他们健健康康的生活  🇨🇳🇬🇧  Keep them healthy and healthy
健康平安  🇨🇳🇬🇧  Health and safety
健康成长  🇨🇳🇬🇧  Healthy growth
保持健康  🇨🇳🇬🇧  Stay healthy
身体健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
健康食品  🇨🇳🇬🇧  Health food
愿你健康  🇨🇳🇬🇧  May you be healthy
恢復健康  🇨🇳🇬🇧  Restoring health
他很健康  🇨🇳🇬🇧  He is very healthy