Chinese to Vietnamese

How to say 下次有机会我一定去 in Vietnamese?

Tôi chắc chắn sẽ đi lần kế tiếp khi tôi có một cơ hội

More translations for 下次有机会我一定去

下一次我一定去  🇨🇳🇬🇧  Next time Im going
一定有机会去的  🇨🇳🇬🇧  Theres a chance to go
下次有机会去找你  🇨🇳🇬🇧  Next time I get a chance to find you
下次有机会我们一起去烧烤  🇨🇳🇬🇧  Well have a barbecue next time
也许下一次我们有机会去西藏  🇨🇳🇬🇧  Maybe next time we have a chance to go to Tibet
下次一定  🇨🇳🇬🇧  Next time, be sure
再有一次机会  🇨🇳🇬🇧  One more chance
下次找机会  🇨🇳🇬🇧  Next time im looking for a chance
OK!我下次一定不会搞错  🇨🇳🇬🇧  Ok! Im not going to get it wrong next time
有机会去印度一定找你  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to go to India and find you
我一定会坚持下去的  🇨🇳🇬🇧  Im going to stick to it
我知道了,下次一定会注意  🇨🇳🇬🇧  I know, Ill pay attention next time
希望可以,一定有机会去的  🇨🇳🇬🇧  Hope you can, i hope there will be a chance to go
我去确定一下  🇨🇳🇬🇧  Im going to make sure
下次一定改进  🇨🇳🇬🇧  Make sure to improve next time
有机会会去  🇨🇳🇬🇧  have the opportunity to go
我们等待,一定会有好的机会  🇨🇳🇬🇧  We wait, there will be good chances
有机会我会去带你参观一下工厂  🇨🇳🇬🇧  Ill show you around the factory when I get the chance
没关系的,下次还有机会  🇨🇳🇬🇧  Its okay, theres a chance next time
好的,下次有机会可以的  🇨🇳🇬🇧  Okay, next time I get a chance

More translations for Tôi chắc chắn sẽ đi lần kế tiếp khi tôi có một cơ hội

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing