Vietnamese to Chinese

How to say Mấy giờ anh đi in Chinese?

你走什么时间

More translations for Mấy giờ anh đi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi

More translations for 你走什么时间

什么时候走啊,什么时间走,什么时间走  🇨🇳🇬🇧  When to go, when to go, what time to go
你什么时候走  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
什么时间去,什么时间去  🇨🇳🇬🇧  What time, what time
什么时间  🇨🇳🇬🇧  What time
什么时间  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候走  🇨🇳🇬🇧  When to go
什么时候走  🇨🇳🇬🇧  When do you leave
你什么时候走货  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving the goods
那你什么时候走  🇨🇳🇬🇧  So when are you leaving
你什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When do you have time
你什么时间可以  🇨🇳🇬🇧  What time can you do that
你想什么时间呢  🇨🇳🇬🇧  What time do you think
你什么时间能到  🇨🇳🇬🇧  When can you get there
你什么时间用车  🇨🇳🇬🇧  When do you use the car
你什么时间方便  🇨🇳🇬🇧  What time is convenient for you
你什么时间回国  🇨🇳🇬🇧  When do you return home
到什么时间  🇨🇳🇬🇧  When is it going
在什么时间  🇨🇳🇬🇧  At what time
什么时间去  🇨🇳🇬🇧  What time
你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it