妹妹你好漂亮妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister You are a beautiful sister | ⏯ |
最漂亮妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful sister | ⏯ |
很漂亮的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Very beautiful sister | ⏯ |
你妹妹也很漂亮吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sisters beautiful, too | ⏯ |
我的妹妹,非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister, very beautiful | ⏯ |
我有一个漂亮的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a beautiful sister | ⏯ |
妹妹你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello sister | ⏯ |
再来一个妹妹按摩漂亮的妹妹,不要嫂子 🇨🇳 | 🇬🇧 Another sister massage son, not a sister | ⏯ |
我妹妹变得越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is getting more and more beautiful | ⏯ |
和一个漂亮的妹 🇨🇳 | 🇬🇧 and a beautiful sister | ⏯ |
妹妹妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
你妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
看来还是你小妹你最漂亮! 🇨🇳 | 🇬🇧 Seems to be your little sister you are the most beautiful | ⏯ |
你是妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a sister | ⏯ |
臭妹妹,臭妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Skunk sister, skunk sister | ⏯ |
妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 younger sister | ⏯ |
妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Younger sister | ⏯ |
妹妹 🇭🇰 | 🇬🇧 Younger sister | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |