Chinese to Vietnamese

How to say 你们教我玩 in Vietnamese?

Anh đã dạy tôi chơi

More translations for 你们教我玩

我也玩玩 等你们  🇨🇳🇬🇧  Im also playing, wait for you
你教我们英语  🇨🇳🇬🇧  You teach us English
你们玩  🇨🇳🇬🇧  You play
我们是教  🇨🇳🇬🇧  We are taught
不懂我们教你Haha  🇨🇳🇬🇧  I dont understand how we teach you Haha
我教你  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you
你教我  🇨🇳🇬🇧  You taught me
你们先玩  🇨🇳🇬🇧  You play first
你们教我说你们国家的话  🇨🇳🇬🇧  You taught me what your country says
谢谢你教我们,我们很愉快  🇨🇳🇬🇧  Thank you for teaching us, we are very happy
教我们语文  🇨🇳🇬🇧  Teach us the language
我们的教室  🇨🇳🇬🇧  Our classroom
教我们英语  🇨🇳🇬🇧  Teach us English
感谢你们教我知识  🇨🇳🇬🇧  Thank you for teaching me
我们玩过  🇨🇳🇬🇧  We played
我们玩古  🇨🇳🇬🇧  We play with ancients
是你带我们玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you show us it
你教我英语我教你汉语  🇨🇳🇬🇧  You teach me English And I teach you Chinese
来我们公司玩玩  🇨🇳🇬🇧  Come to our company to play
我教你啊!  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you

More translations for Anh đã dạy tôi chơi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny