我的房卡漏在房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card is missing in the room | ⏯ |
房卡在房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room stuck in the room | ⏯ |
房卡落在房间里了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card left in the room | ⏯ |
把房卡放在 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the room card in | ⏯ |
我们的房卡放在房间里了能帮忙开下门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we help open the door when our room card is in the room | ⏯ |
我的房卡锁在房间里,请帮我补张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card is locked in the room, please help me make up the room card | ⏯ |
房卡是否落在房间里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the room card fall in the room | ⏯ |
你们的房卡是不是在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your room card in the room | ⏯ |
我们的房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room card | ⏯ |
房间锁上,我忘了带房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is locked, I forgot to bring my room card | ⏯ |
我订的要两张大床、上个房卡放房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered two queen beds and a room card to put the room | ⏯ |
我的房卡在房间没有拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card didnt come out of the room | ⏯ |
是卡在房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it stuck in the room | ⏯ |
房间卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room card | ⏯ |
换房间卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Change room card | ⏯ |
房间刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Room swipe | ⏯ |
房卡房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Room card | ⏯ |
我们的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room | ⏯ |
我们要进819的房间,但是房卡刷不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going into the room of 819, but the room card cant be swiped | ⏯ |
我衣服忘记在房1213房间了,房卡给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 My clothes have forgotten in room 1213, the room card giveme me a hand | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
在707教室 🇨🇳 | 🇬🇧 In the 707 classroom | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |