Chinese to Vietnamese

How to say 等我在这边做满了 你跟我一起回中国 in Vietnamese?

Khi tôi được thực hiện ở đây, bạn đang quay trở lại Trung Quốc với tôi

More translations for 等我在这边做满了 你跟我一起回中国

跟我一起做  🇨🇳🇬🇧  Do it with me
我这边满人了!  🇨🇳🇬🇧  My side is full
在这边等我一下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我跳满100条就回中国了  🇨🇳🇬🇧  I jumped 100 and went back to China
跟我一起回家  🇨🇳🇬🇧  Come home with me
我想我跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I think Im with you
在这边等我一下,你在这边等我一下,我下去拿点东西,马上回来  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here, you wait for me here, Ill go down and get something and ill be right back
我回中国了  🇨🇳🇬🇧  Im back in China
我想跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
不,等你回来大家跟你一起做才好  🇨🇳🇬🇧  No, its okay when you come back and everyone does it with you
你跟我一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with me
跟我一起做爱吧!  🇨🇳🇬🇧  Have sex with me
跟我们回去等下你在回去我想你  🇨🇳🇬🇧  Come back with us and wait for you to go back I miss you
我现在在中国。我回去越来请你一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  I am in China now. Ill go back and invite you to dinner
等我回去一起玩  🇨🇳🇬🇧  Wait till I go back and play together
跟我在一起吧  🇨🇳🇬🇧  Stay with me
回中国我会跟她说  🇨🇳🇬🇧  Ill tell her when I get back to China
中国我回来了  🇨🇳🇬🇧  China Im back
我喜欢跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I love being with you
我现在跟你一起啊!  🇨🇳🇬🇧  Im with you now

More translations for Khi tôi được thực hiện ở đây, bạn đang quay trở lại Trung Quốc với tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice