Chinese to Vietnamese
我在晚上十点洗淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a shower at ten oclock in the evening | ⏯ |
淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 shower | ⏯ |
淋浴头 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower head | ⏯ |
淋浴室 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower room | ⏯ |
淋浴器 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower | ⏯ |
洗淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower | ⏯ |
淋浴灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower light | ⏯ |
怎么用淋浴洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 How to take a shower in the shower | ⏯ |
淋浴花洒 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower and rain | ⏯ |
打开淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the shower | ⏯ |
淋浴冲凉 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower to cool off | ⏯ |
今天晚上我们不用上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have to work the night shift this evening | ⏯ |
我洗个淋浴,然后去晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a shower and go to dinner | ⏯ |
房间有淋浴 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has a shower | ⏯ |
只需要今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 It only takes tonight | ⏯ |
要不我们今天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are we tonight | ⏯ |
淋浴头怎么切换 🇨🇳 | 🇬🇧 How to switch the shower head | ⏯ |
你淋浴房,打不打 🇨🇳 | 🇬🇧 You shower room, cant you fight | ⏯ |
淋浴间下水堵了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shower is blocked | ⏯ |
只需要今天晚上排练 🇨🇳 | 🇬🇧 Just tonights rehearsal | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |