Chinese to Vietnamese

How to say 那我是需要怎么联系你呢?你给我留个电话号码吗 in Vietnamese?

Vậy làm thế nào để tôi liên lạc với bạn? Bạn có muốn để lại cho tôi một số điện thoại cho tôi

More translations for 那我是需要怎么联系你呢?你给我留个电话号码吗

联系电话号码给我  🇨🇳🇬🇧  Contact me with a phone number
那还需不需要留电话号码了呢  🇨🇳🇬🇧  You dont need to leave a phone number
你们给我留的联系电话是这个  🇨🇳🇬🇧  The contact number you left me was this
那么我该怎么联系你呢  🇨🇳🇬🇧  So how do I contact you
你给那个酒店电话号码给我  🇨🇳🇬🇧  You give me the hotel phone number
我需要你们的电话号码  🇨🇳🇬🇧  I need your phone number
给你的电话号码给我  🇨🇳🇬🇧  Give me your phone number
那个是我的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Thats my phone number
给我一个你的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Give me your phone number
给我电话号码  🇨🇳🇬🇧  Give me my phone number
那你有电话号码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a phone number
你电话号码是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
需要我的电话号码干什么  🇨🇳🇬🇧  What do you need my phone number for
可以给我你的电话号码吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your phone number
这个是我电话号码  🇨🇳🇬🇧  This is my phone number
我的电话打不通了,请你帮我打电话联系这个人,电话号码是这个  🇨🇳🇬🇧  My phone cant get through, please help me to call this person, the phone number is this
我是说你要不要我留个电话号码给你?下次你直接找我就行了  🇨🇳🇬🇧  I mean, do you want me to leave you a phone number? You just call me next time
我电话号码  🇨🇳🇬🇧  My phone number
你的电话号码是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
把你电话号,电话号码告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me your phone number, phone number

More translations for Vậy làm thế nào để tôi liên lạc với bạn? Bạn có muốn để lại cho tôi một số điện thoại cho tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it