Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
24号去河内玩 🇨🇳 | 🇬🇧 24 to go to Hanoi to play | ⏯ |
河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Hanoi | ⏯ |
内河 🇨🇳 | 🇬🇧 Inland | ⏯ |
坐飞机到河内 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane to Hanoi | ⏯ |
我要去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi | ⏯ |
河内办理登记 🇨🇳 | 🇬🇧 Registration in Hanoi | ⏯ |
出发地是河内吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the starting point from Hanoi | ⏯ |
下个月我去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi next month | ⏯ |
我们去河内的酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the bar in Hanoi | ⏯ |
我们公司不在河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is not in Hanoi | ⏯ |
下午我们到河内的旅游景点逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon we visit the tourist attractions in Hanoi | ⏯ |
国内到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Domestic arrivals | ⏯ |
哈哈,河内不能建工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, Hanoi cant build a factory | ⏯ |
当时我看到那些孩子在河边玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw the kids playing by the river | ⏯ |
查了下图片,离河内很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Checked the picture, far from Hanoi | ⏯ |
看到内裤了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw my underpants | ⏯ |
然后随着河流来到了小河中 🇨🇳 | 🇬🇧 Then with the river came to the river | ⏯ |
小河小河 🇨🇳 | 🇬🇧 A small river | ⏯ |
河南河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Henan Henan | ⏯ |
到处游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go around | ⏯ |