有时间去看你和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to see you and your sister | ⏯ |
有时间再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to talk again | ⏯ |
有时间再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to talk again | ⏯ |
现在吊车没有时间,有时间再吊下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the crane doesnt have time, theres time to hang it down | ⏯ |
你有时间的时候下来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come and see | ⏯ |
看看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
你要有时间去耍 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have time to play | ⏯ |
如果你有时间,你也可以去海南看看 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have time, you can also go to Hainan to see | ⏯ |
周六看看有没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday to see if theres time | ⏯ |
你们先去看一下时间再做商量吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go and have a look at the time before you talk | ⏯ |
看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
有时间,我再找你。兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when I have time. Brother | ⏯ |
等你下次有时间再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you have time next time | ⏯ |
你睡觉吧,有时间再说 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed, you have time to talk about it | ⏯ |
有时间再推下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to push it down again | ⏯ |
有时间来中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to see china | ⏯ |
如果有时间我就去美国看你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have time, Ill go to America to see you | ⏯ |
有时间我上市里兰卡去看你们去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to go to Riranca to see you | ⏯ |
你有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time | ⏯ |
看看我的朋友有没有时间陪我去 🇨🇳 | 🇬🇧 See if my friend doesnt have time to go with me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |