Chinese to Vietnamese

How to say 因为一些原因 我无能为力 in Vietnamese?

Đối với một số lý do, không có gì tôi có thể làm

More translations for 因为一些原因 我无能为力

因为一些原因 我无能为力  🇨🇳🇬🇧  For some reason, theres nothing I can do
因为一些不可控的原因  🇨🇳🇬🇧  For some uncontrollable reason
我无能为力  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing I can do
因为身体的原因  🇨🇳🇬🇧  Because of the body
因为我  🇨🇳🇬🇧  Because I
因为  🇨🇳🇬🇧  Because
因为  🇨🇳🇬🇧  Because
因为  🇨🇳🇬🇧  because
因为我认为  🇨🇳🇬🇧  Because I think
因为旁边有一些  🇨🇳🇬🇧  Because there are some next to it
因为挺无聊的  🇨🇳🇬🇧  Because its boring
因为一些不可控的因素  🇨🇳🇬🇧  Because of some uncontrollable factors
因为我们努力了  🇨🇳🇬🇧  Because we worked hard
因为精力有限  🇨🇳🇬🇧  Because of limited energy
因为能旅游  🇨🇳🇬🇧  Because i can travel
因为可以提高自我能力  🇨🇳🇬🇧  Because it can improve self-ability
因为成名一为  🇨🇳🇬🇧  Because fame is a
由于一些原因  🇨🇳🇬🇧  For some reason
因为我吗  🇨🇳🇬🇧  Because of me
因为我的  🇨🇳🇬🇧  Because of me

More translations for Đối với một số lý do, không có gì tôi có thể làm

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing