Chinese to Vietnamese

How to say 我买了我自己的鞋子 in Vietnamese?

Tôi mua giày của riêng tôi

More translations for 我买了我自己的鞋子

我们自己买的  🇨🇳🇬🇧  We bought it ourselves
我要买鞋子  🇨🇳🇬🇧  I want to buy shoes
我住的那里是我自己买的房子  🇨🇳🇬🇧  I live there in a house I bought myself
我有自己的房子  🇨🇳🇬🇧  I have my own house
我的鞋子  🇨🇳🇬🇧  My shoes
昨天我买了一双鞋子  🇨🇳🇬🇧  I bought a pair of shoes yesterday
我自己的  🇨🇳🇬🇧  my own
他自己买的  🇨🇳🇬🇧  He bought it himself
我妈妈给我买了一双鞋子  🇨🇳🇬🇧  My mother bought me a pair of shoes
他收藏的鞋子都自己开始穿了  🇨🇳🇬🇧  His collection of shoes started wearing them himself
我的鞋子湿透了  🇨🇳🇬🇧  My shoes are wet
我们有工厂,自己做自己买  🇨🇳🇬🇧  We have factories and buy them ourselves
他自己给自己买  🇨🇳🇬🇧  He bought it for himself
我是我自己的  🇨🇳🇬🇧  Im my own
自己买吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy it yourself
我自己  🇨🇳🇬🇧  Myself
我自己  🇨🇳🇬🇧  myself
你不买我的鞋  🇨🇳🇬🇧  You dont buy my shoes
我的鞋子哪里去了  🇨🇳🇬🇧  Where are my shoes
我自己做的  🇨🇳🇬🇧  I do it myself

More translations for Tôi mua giày của riêng tôi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i