Vietnamese to Chinese

How to say Ngủ sớm đi in Chinese?

早睡

More translations for Ngủ sớm đi

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 早睡

早睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早睡早起  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and get up early
要早睡早起  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and get up early
早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早早上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
必须早睡早起  🇨🇳🇬🇧  Must go to bed early and get up early
睡到早上  🇨🇳🇬🇧  Sleep till morning
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep early
再睡早起  🇨🇳🇬🇧  And then sleep and get up early
你必须早睡早起  🇨🇳🇬🇧  You must go to bed early and get up early
早睡早起不熬夜  🇨🇳🇬🇧  Dont stay up late early and get up early
你早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed earlier
早上睡醒约  🇨🇳🇬🇧  Wake up in the morning about
早上睡懒觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep late in the morning
昨天睡得早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed early yesterday
睡得还挺早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed pretty early
比我睡的早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed earlier than I did
你早点睡吧  🇨🇳🇬🇧  You go to bed early
早点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early