Chinese to Vietnamese

How to say 十万 in Vietnamese?

Một trăm ngàn

More translations for 十万

十万  🇨🇳🇬🇧  A hundred thousand
十万  🇨🇳🇬🇧  One hundred thousand
个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿  🇨🇳🇬🇧  and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion
十,百,千,十万  🇨🇳🇬🇧  Ten, a hundred, a thousand, a hundred thousand
十六万  🇨🇳🇬🇧  Sixteen hundred thousand
五十万  🇨🇳🇬🇧  half a million
四十万  🇨🇳🇬🇧  Four hundred thousand
百千万十万百万千万亿  🇨🇳🇬🇧  Millions of millions of billions
几十万人  🇨🇳🇬🇧  Hundreds of thousands of people
百万,千万,亿,十亿  🇨🇳🇬🇧  Millions, millions, billions, billions
十万人民币  🇨🇳🇬🇧  100,000 yuan
一百六十万  🇨🇳🇬🇧  $1.6 million
一百三十万  🇨🇳🇬🇧  One.3 million
个十百千万  🇨🇳🇬🇧  Ten million
十,百,千,百万  🇨🇳🇬🇧  Ten, a hundred, a thousand, a million
十亿,百亿,千万,百万,亿  🇨🇳🇬🇧  Billion, billion, tens of millions, millions, billions
几十万几百万的都有  🇨🇳🇬🇧  Hundreds of thousands of millions of people have
年薪二十几万  🇨🇳🇬🇧  Annual salary of two hundred thousand
十万个为什么  🇨🇳🇬🇧  A hundred thousand why
一百三十五万  🇨🇳🇬🇧  1.35 million

More translations for Một trăm ngàn

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me