叫做布点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its called a cloth dot | ⏯ |
便宜一点全部叫你做 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper all ask you to do | ⏯ |
你叫他重做一份 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him to do it again | ⏯ |
叫做 🇨🇳 | 🇬🇧 Called | ⏯ |
向上做一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it a little up | ⏯ |
叫你一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you | ⏯ |
做的宽松一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a little more relaxed | ⏯ |
第一次做甜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Make dessert for the first time | ⏯ |
等一下叫一点吃的送到你房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you something to eat later | ⏯ |
你在做每一种3000,有点少,不好做 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre doing every 3000, a little less, a little bad to do | ⏯ |
我叫你一眼 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a look | ⏯ |
考拉有一点喜欢叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Koalas have a little bit of a call | ⏯ |
你会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be a little bit | ⏯ |
我们做爱时,你要轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 When we have sex, you need to be lighter | ⏯ |
叫你们来做事,不是叫你:们休息的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you to do things, not to ask you to rest | ⏯ |
我会做一点日料 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do a little day | ⏯ |
要不你就等着坐一下,做一下你做一下,我叫我嫂子来给你刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you just wait to sit down, do it for you, Ill call my tweezers to brush you | ⏯ |
做点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a la carte | ⏯ |
等下叫一点吃的送到你房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you something to eat later | ⏯ |
我的名字叫点点 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Point | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |