Chinese to Vietnamese

How to say in Vietnamese?

Làm

More translations for

干干的  🇨🇳🇬🇧  Dry
饼干饼干饼干  🇨🇳🇬🇧  Biscuitcookies
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你干饼干  🇨🇳🇬🇧  You make cookies
نىمىش قىلىۋاتىسىلە  ug🇬🇧  干吗呢
干  🇨🇳🇬🇧  Do
你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛呢干嘛呢干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Why, why
姐,你干的干的  🇨🇳🇬🇧  Sister, you did it
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛还没干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why havent you
干脆  🇨🇳🇬🇧  Simply
豆干  🇨🇳🇬🇧  Bean dried
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
干嘛  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong
烘干  🇨🇳🇬🇧  Drying
干燥  🇨🇳🇬🇧  Dry
干的  🇨🇳🇬🇧  Its dry
想干  🇨🇳🇬🇧  Want to do
干啥  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter

More translations for Làm

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend