Chinese to Vietnamese

How to say Vẩn chưa về in Vietnamese?

Vn cha v

More translations for Vẩn chưa về

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for Vn cha v

/tu!니1) :寸가(기|`•」단V」 ! VN!PA Ni  🇨🇳🇬🇧  /tu!1) : Inch inch (V!) ! VN!PA Ni
NAROL vv vv W  🇨🇳🇬🇧  NAROL v v v W
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core
查瑾瀚  🇨🇳🇬🇧  Cha Han
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n  🇨🇳🇬🇧  ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n
LÖğöhd V 40 V 10111 II  🇨🇳🇬🇧  L?hd V 40 V 10111 II
Quality Medium v Low V Medium  🇨🇳🇬🇧  Quality Media v Low V Media
Hermes—v  🇨🇳🇬🇧  Hermes-v
V NG  🇨🇳🇬🇧  V NG
N () V  🇨🇳🇬🇧  N() V
V smart  🇨🇳🇬🇧  V smart
她是不是在这vn集团  🇨🇳🇬🇧  Is she in this vn group
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
,口ㄇV  🇯🇵🇬🇧  , Mouth v
客诉  🇨🇳🇬🇧  Guest v
五,V5  🇨🇳🇬🇧  V. V5
ΙΙΙ.Ι»οά V  🇨🇳🇬🇧  S. V