我要买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy clothes | ⏯ |
那就买衣服,买衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then buy clothes, buy clothes | ⏯ |
我要买我要买一件红色的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a red dress | ⏯ |
我要去洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to wash my clothes | ⏯ |
买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy clothes | ⏯ |
我买了衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought clothes | ⏯ |
不好意思,因为衣服要脱掉的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, because if the clothes have to be taken off | ⏯ |
我要买那件颜色的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy that color dress | ⏯ |
买新衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy new clothes | ⏯ |
你新买的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your new clothes | ⏯ |
我刚要去,没意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just going | ⏯ |
穿上衣服,我带你去买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes and Ill take you to buy food | ⏯ |
我想买42码的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy clothes for 42 yards | ⏯ |
不好意思,我不懂英文,是要洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, I dont know English | ⏯ |
我要洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wash my clothes | ⏯ |
我要换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change my clothes | ⏯ |
我只要衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 All I need is clothes | ⏯ |
来买衣服吧,我们的衣服在大减价 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy clothes, our clothes are on sale | ⏯ |
我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My clothes | ⏯ |
春节前,我会去买新衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Before the Spring Festival, Ill buy new clothes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |