Chinese to Vietnamese

How to say 黑鱼可以吗 in Vietnamese?

Blackfish có thể làm điều đó

More translations for 黑鱼可以吗

可以钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go fishing
我可以吃鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have fish
黑鱼堡  🇨🇳🇬🇧  Blackfish Fort
黑班鱼  🇨🇳🇬🇧  Black Ban Fish
我可以吃鳕鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have cod
斗鱼吗可以跳跃  🇨🇳🇬🇧  Can a fish jump
海上可以钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I fish at sea
这里可以钓到鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I catch fish here
今天晚上吃鱼,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Have fish this evening, will you
黑色就可以了  🇨🇳🇬🇧  Blacks fine
这些鱼可爱吗  🇨🇳🇬🇧  Are these fish cute
那辆黑色的车还可以开吗  🇨🇳🇬🇧  Can the black car still drive
可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that OK
可以吗  🇨🇳🇬🇧  OK
可以吗  🇨🇳🇬🇧  May I
可以吗?  🇨🇳🇬🇧  May I?
320可以吗?可以,我帮你带,可以吗  🇨🇳🇬🇧  320 IS IT OKAY? Yes, Ill bring it for you, okay
蓝色现在没有货了,只有黑色,黑色的可以吗  🇨🇳🇬🇧  Blue is out of stock now, only black, black can be
烤鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Grilled fish
吃鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat fish

More translations for Blackfish có thể làm điều đó

黑鱼堡  🇨🇳🇬🇧  Blackfish Fort
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng