Chinese to Vietnamese

How to say 你是月经来了吗 in Vietnamese?

Bạn đã đi qua kinh nguyệt

More translations for 你是月经来了吗

你的月经来完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your menstruation over
月经来了  🇨🇳🇬🇧  The menstruation is coming
我来月经了  🇨🇳🇬🇧  Ive come to menstruation
我的月经来了  🇨🇳🇬🇧  My menstruation is coming
我来月经  🇨🇳🇬🇧  I come to menstruation
你是已经过来拿货了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you come here to pick up the goods
来月经了不能喝酒  🇨🇳🇬🇧  You cant drink when you have menstruation
你月经有几天了  🇨🇳🇬🇧  How many days have you been menstrual
你是经常来我们店吗?经常来上海吗  🇨🇳🇬🇧  Do you come to our shop often? Do you often come to Shanghai
现在还在来的月经吗  🇨🇳🇬🇧  Is menstruation still coming
我是月经期  🇨🇳🇬🇧  Im menstruation
你什么时候来的月经周期,不要我们去开房你就来月经了  🇨🇳🇬🇧  When do you come to the menstrual cycle, dont let us open the house you come menstrual
月经  🇨🇳🇬🇧  menstruation
摩卡的月经结束了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Mochas menstruation over
还是已经教了两个月  🇨🇳🇬🇧  Ive been teaching for two months
你今天证已经下来了吗?办好了是吧  🇨🇳🇬🇧  Have you got your card down today? Its done, right
你昨天来了是吗  🇨🇳🇬🇧  You came yesterday, didnt you
你七月来北京吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come to Beijing in July
你来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here
你已经饿了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry

More translations for Bạn đã đi qua kinh nguyệt

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau