这里有没有中文服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there Chinese service here | ⏯ |
没有别的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no other service | ⏯ |
没有那项服务 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no such service | ⏯ |
这里没有这项业务 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no such business here | ⏯ |
你们这里有干洗服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a dry cleaning service here | ⏯ |
有没有包夜的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night service | ⏯ |
这里有最友好的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 There is the friendliest service | ⏯ |
你好,这里有中文的服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there Chinese service here | ⏯ |
你们酒店有没有接机服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your hotel have a pick-up service | ⏯ |
你有什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 What service do you have | ⏯ |
这里有提供特殊服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there special services available here | ⏯ |
请问这里有中文服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there Chinese service here, please | ⏯ |
账户没有网络服务 🇨🇳 | 🇬🇧 The account does not have a network service | ⏯ |
服务没有天气之分 🇨🇳 | 🇬🇧 Service has no weather | ⏯ |
你没有干过服务员,你不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt work as a waiter, you dont understand | ⏯ |
有什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the service | ⏯ |
有啥车服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the car service | ⏯ |
这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no | ⏯ |
你这里有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any beautiful women here | ⏯ |
有没有小姐服务的那一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there one of the ladies serving | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |