你是不是在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you playing with your cell phone | ⏯ |
在玩手机,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing with your cell phone, you | ⏯ |
玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your phone | ⏯ |
你是苹果手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you an Apple phone | ⏯ |
还不是需要手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need a cell phone | ⏯ |
她的爱好是玩手机,看书,睡觉还有听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Her hobbies are playing with mobile phones, reading books, sleeping and listening to music | ⏯ |
你是去玩雪还是滑雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to play snow or ski | ⏯ |
你还需要玩是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You still need to play, dont you | ⏯ |
你的手机是合约机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your cell phone a contract machine | ⏯ |
你是问我手机有互联网还是车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking me if my cell phone has internet or a car | ⏯ |
在理解这句话是你和狗狗玩儿,还是你在说自己瞌睡 🇨🇳 | 🇬🇧 In understanding that youre playing with your dog, or are you saying youre sleeping | ⏯ |
你是睡不着还是在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you sleep or are you thinking about me | ⏯ |
你的妻子没有说你整天玩手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt your wife say you played with your cell phone all day | ⏯ |
你们越南玩的手机微信是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is mobile WeChat you play with in Vietnam | ⏯ |
我说 你睡觉了没? 还是在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, did you sleep? Still at work | ⏯ |
你说的是那个手机保护壳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about that phone case | ⏯ |
你的手机号是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
你是想要手机卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a cell phone card | ⏯ |
爸爸,这是你的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, this is your cell phone | ⏯ |
你的手机号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |