Chinese to Vietnamese
一次性碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable bowl | ⏯ |
一次性的 🇨🇳 | 🇬🇧 One-time | ⏯ |
我们这边是一次性给完的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side is a one-off | ⏯ |
一次性杯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanitary cup | ⏯ |
一次性拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable slippers | ⏯ |
一次性采购 🇨🇳 | 🇬🇧 One-time purchases | ⏯ |
一次性帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 One-off hat | ⏯ |
一次性勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable spoon | ⏯ |
一次性手套 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable gloves | ⏯ |
一次性内裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable underwear | ⏯ |
一次性筷子 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable chopsticks | ⏯ |
一次性威龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable Veron | ⏯ |
一次性餐具 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable tableware | ⏯ |
一次性水杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable water cup | ⏯ |
一次性棉柔巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable cotton tampon | ⏯ |
一次性剃须刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable shaver | ⏯ |
再说一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it again | ⏯ |
一个一次性的水杯 🇨🇳 | 🇬🇧 A disposable water cup | ⏯ |
一次性拖鞋有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have disposable slippers | ⏯ |
发票一次性开具 🇨🇳 | 🇬🇧 Invoices issued at one time | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |