Chinese to Vietnamese

How to say 跟我说说你家里的事情吧! in Vietnamese?

Cho tôi biết về gia đình của bạn

More translations for 跟我说说你家里的事情吧!

我有点事情要跟你说  🇨🇳🇬🇧  I have something to tell you
什么事情说吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets talk about something
你跟他们说我的事情了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you tell them about me
我有件事情要跟你们说  🇨🇳🇬🇧  I have something to tell you
我有很多事情想跟你说  🇨🇳🇬🇧  I have a lot to tell you
有什么心事就跟我说说吧!  🇨🇳🇬🇧  Tell me anything
没事的,你说吧!  🇨🇳🇬🇧  Its okay, you say it
我有些重要的事情要跟你说  🇨🇳🇬🇧  I have something important to tell you
你有什么事情可以跟我说  🇨🇳🇬🇧  You have something to tell me
你说吃什么,我跟你去哪里?你说吧!  🇨🇳🇬🇧  What do you say youre going to eat, where do I go with you? You say
有什么事情你就跟我的助理说  🇨🇳🇬🇧  Youll talk to my assistant if theres anything you can do
你出来一下,我有事情要跟你说  🇨🇳🇬🇧  You come out and I have something to tell you
我给你说一些事情  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you something
你就跟我说说  🇨🇳🇬🇧  You just tell me
你说吧你说吧!  🇨🇳🇬🇧  You say it
这个事情她回来跟我说了  🇨🇳🇬🇧  She came back to me about this
有什么事情你说  🇨🇳🇬🇧  Theres something you say
我还要跟你说一件事关于你出车祸的事情  🇨🇳🇬🇧  Im going to tell you one more thing about your car accident
到家跟我说声  🇨🇳🇬🇧  Come home and talk to me
有些事情要和商家说  🇨🇳🇬🇧  Theres something to talk to the merchant

More translations for Cho tôi biết về gia đình của bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries