Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
我带你女孩去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take your girl to China | ⏯ |
中国女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girl | ⏯ |
中国女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls | ⏯ |
中国女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls | ⏯ |
中国的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Little girl of China | ⏯ |
你喜欢中国女孩,还是印度女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese girls or Indian girls | ⏯ |
在中国,你会很受女孩子欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, you will be very popular with girls | ⏯ |
中国现在的女孩子都很凶 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls in China are very fierce now | ⏯ |
中国女孩有很多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many Chinese girls | ⏯ |
所以你在泡中国女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre playing Chinese girl | ⏯ |
找一个我们这边中国女孩,中国女孩很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a Chinese girl on our side, Chinese girl is very good | ⏯ |
有中国女孩在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 There are Chinese girls around | ⏯ |
我是一个中国女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a Chinese girl | ⏯ |
中国女孩不好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt Chinese girls looking good | ⏯ |
中国女孩都很善良 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls are very kind | ⏯ |
中的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 in the girl | ⏯ |
美国女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 American Girl | ⏯ |
去年,有个中国女孩子,在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Last year, there was a Chinese girl, here | ⏯ |
很多外教都去了中国的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Many foreign teachers have gone to Chinese girls | ⏯ |
你放假会带小孩去中国看先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take the kids to China on vacation to see mr | ⏯ |