Chinese to Vietnamese

How to say 这里有纸巾么 in Vietnamese?

Có một mô ở đây không

More translations for 这里有纸巾么

这里只有湿纸巾  🇨🇳🇬🇧  Theres only wet paper towels
有纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues
有纸巾嘛  🇨🇳🇬🇧  Theres a tissue
纸巾有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues
有没有纸巾  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues
纸巾有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there a paper towel
纸巾  🇨🇳🇬🇧  tissue
纸巾  🇨🇳🇬🇧  Paper towels
房间里没有纸巾了  🇨🇳🇬🇧  There are no paper towels in the room
有餐巾纸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a napkin
餐巾纸有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a napkin
有餐巾纸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any napkins
纸巾盒  🇨🇳🇬🇧  Paper towel box
湿纸巾  🇨🇳🇬🇧  Wet paper towels
餐巾纸  🇨🇳🇬🇧  Napkin
面巾纸  🇨🇳🇬🇧  Face paper
纸巾筒  🇨🇳🇬🇧  Paper towel barrel
请问有餐巾纸  🇨🇳🇬🇧  I have napkins, please
请问有纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tissues, please
房间没有纸巾  🇨🇳🇬🇧  There are no paper towels in the room

More translations for Có một mô ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n