Chinese to Vietnamese

How to say 给你双倍 in Vietnamese?

Tôi sẽ gấp đôi nó cho bạn

More translations for 给你双倍

双倍双倍  🇨🇳🇬🇧  Double
双倍  🇨🇳🇬🇧  Double
双倍杀  🇨🇳🇬🇧  Double Kill
双倍兴奋  🇨🇳🇬🇧  Double excitement
双倍漂亮  🇨🇳🇬🇧  Double beautiful
冷冻披萨双倍  🇨🇳🇬🇧  Double the frozen pizza
我喜欢双倍20  🇨🇳🇬🇧  I like double 20
我喜欢双倍二十,你呢  🇨🇳🇬🇧  I like double twenty
正好赶上了双倍奖励  🇨🇳🇬🇧  Just in time for the double reward
把高倍镜给我  🇨🇳🇬🇧  Give me a high-octane mirror
你加我多少,我加倍还给你  🇨🇳🇬🇧  How much do you add me, Ill double the return to you
给你一个双击666  🇨🇳🇬🇧  Heres a double-click 666
明天双倍工资,还有500红包  🇨🇳🇬🇧  Double wages tomorrow, and 500 red envelopes
三倍  🇨🇳🇬🇧  Three times
安倍  🇨🇳🇬🇧  Abe
翻倍  🇨🇳🇬🇧  Double
翻倍  🇨🇳🇬🇧  Double it
倍数  🇨🇳🇬🇧  Multiple
100倍  🇨🇳🇬🇧  100 times
加倍  🇨🇳🇬🇧  double

More translations for Tôi sẽ gấp đôi nó cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much