Chinese to Vietnamese

How to say 我不会骗你 in Vietnamese?

Tôi sẽ không nói dối với bạn

More translations for 我不会骗你

那你会不会欺骗我  🇨🇳🇬🇧  So will you lie to me
不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  Wont deceive you
我也不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  I wont deceive you
我不骗你  🇨🇳🇬🇧  Im not lying to you
我也一样不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  I wont lie to you, too
我会去酒店的,我不会骗你的  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel, Im not going to lie to you
你不要骗我  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
所以我就不会欺骗你的  🇨🇳🇬🇧  So I wont lie to you
你不要老骗我  🇨🇳🇬🇧  Dont keep fooling me
不骗你我生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry without lying to you
你不要骗我哦  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
你不用骗我了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to lie to me
我会去酒店的,我不会骗你的,你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the hotel, I wont lie to you, dont you believe me
你骗我  🇨🇳🇬🇧  You lied to me
我不骗人的,不骗人的  🇨🇳🇬🇧  I dont lie, I dont cheat
我不希望你欺骗我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to lie to me
我没骗你  🇨🇳🇬🇧  I didnt cheat you
不要骗我了  🇨🇳🇬🇧  Dont lie to me
不要期骗我  🇨🇳🇬🇧  Dont lie to me
我不会撒谎欺骗任何人  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lie to anyone

More translations for Tôi sẽ không nói dối với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing