Chinese to Vietnamese

How to say 还是玩你 in Vietnamese?

Hoặc chơi với bạn

More translations for 还是玩你

你还需要玩是吗  🇨🇳🇬🇧  You still need to play, dont you
你是去玩雪还是滑雪  🇨🇳🇬🇧  Are you going to play snow or ski
还玩吗  🇨🇳🇬🇧  Still playing
你还在玩探探  🇨🇳🇬🇧  Youre still playing scouting
继续玩还是回家  🇨🇳🇬🇧  Keep playing or go home
你还有没有玩pubj  🇨🇳🇬🇧  Have you ever played pubj
我不知道你是回家还是出去玩  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre going home or going out to play
你们年纪还轻,还可以玩  🇨🇳🇬🇧  You are young enough to play
甲米岛好玩还是苏梅岛好玩  🇨🇳🇬🇧  Is Krabi fun or Koh Samui fun
玩的还是很开心的,是吗  🇨🇳🇬🇧  Its still fun, isnt it
你还年轻可以来中国玩玩,中国人还是比较友好的  🇨🇳🇬🇧  You are young and can play in China, Chinese is still relatively friendly
你还有没有玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Have you ever played a game
你还在玩这个游戏  🇨🇳🇬🇧  Youre still playing this game
还是庙有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Or is there anything fun about the temple
今晚是哪里玩吗还是工作  🇨🇳🇬🇧  Where to play or work tonight
还是你呀  🇨🇳🇬🇧  Its you
明天还玩吗  🇨🇳🇬🇧  Still playing tomorrow
你们是来厦门玩的,还是过来出差的  🇨🇳🇬🇧  Did you come to Xiamen to play, or did you come to xiamen on business
你是不是在玩手机  🇨🇳🇬🇧  Are you playing with your cell phone
你玩  🇨🇳🇬🇧  You play

More translations for Hoặc chơi với bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed