Chinese to English
好时光咖啡屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Good Time Coffee House | ⏯ |
咖啡是好喝的 🇨🇳 | 🇰🇷 커피는 마시기 좋습니다 | ⏯ |
咖啡好喝 🇨🇳 | 🇰🇷 좋은 커피 | ⏯ |
喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink coffee | ⏯ |
喝咖啡 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống cà phê | ⏯ |
喝咖啡 🇨🇳 | 🇰🇷 커피를 마십니다 | ⏯ |
喝咖啡 🇨🇳 | 🇷🇺 Пейте кофе | ⏯ |
我在咖啡厅喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having coffee at the coffee shop | ⏯ |
在喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 In coffee | ⏯ |
喝杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a cup of coffee | ⏯ |
早上喝咖啡的人很多 🇨🇳 | 🇻🇳 Có rất nhiều người uống cà phê vào buổi sáng | ⏯ |
有咖啡吗?我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ |
有时间一起喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time for coffee | ⏯ |
到时候有时间一起喝咖啡,你们越南的咖啡很不错 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi bạn có thời gian để có cà phê với nhau, cà phê Việt của bạn là rất tốt | ⏯ |
你们是喝咖啡吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Các cậu uống cà phê | ⏯ |
我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have coffee | ⏯ |
不要喝咖啡 🇨🇳 | 🇰🇷 커피를 마시는 한 | ⏯ |
不许喝咖啡 🇨🇳 | 🇰🇷 커피는 마시지 않는다 | ⏯ |
给你喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you coffee | ⏯ |
好时光咖啡屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Good Time Coffee House | ⏯ |
早上喝咖啡特别好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its especially good to have coffee in the morning | ⏯ |
吃的惯嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good time to eat | ⏯ |
默契好棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to have a good understanding | ⏯ |
享受快乐时光 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
玩儿的愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
祝你玩得愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
玩得愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
玩的愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
祝你们玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
祝大家玩得开心快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
祝你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
玩得高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
祝你玩得开心! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
做完的愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
玩的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
过的愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
过得愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
玩得很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |