Chinese to Vietnamese
太甜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too sweet | ⏯ |
椰枣,太甜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Coconut, its too sweet | ⏯ |
甜甜 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet | ⏯ |
甜甜圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Doughnut | ⏯ |
甜甜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet | ⏯ |
欧甜甜 🇨🇳 | 🇬🇧 OSisweet | ⏯ |
你不能吃太多甜食 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant eat too many sweets | ⏯ |
酸酸甜甜 🇨🇳 | 🇬🇧 Sour and sweet | ⏯ |
我的甜甜 🇨🇳 | 🇬🇧 My sweet | ⏯ |
甜甜的糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet sugar | ⏯ |
甜甜的梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet Dreams | ⏯ |
周甜甜,你今天吃屎了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhou sweet, did you eat today | ⏯ |
我不想要吃蛋糕,因为它太甜了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to eat cake because its too sweet | ⏯ |
我们不能吃太多甜食 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant eat too many sweets | ⏯ |
太棒了,太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great | ⏯ |
酸酸甜甜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sour and sweet | ⏯ |
一包甜甜圈 🇨🇳 | 🇬🇧 A packet of doughnuts | ⏯ |
甜甜圈蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Donut Cake | ⏯ |
甜甜的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet smile | ⏯ |
Siri甜蜜甜蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 Siri is sweet and sweet | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |