Chinese to Vietnamese

How to say 什么很好玩 in Vietnamese?

Có gì thú vị

More translations for 什么很好玩

有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny
有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny about that
玩什么  🇨🇳🇬🇧  What are you playing
为什么很好  🇨🇳🇬🇧  Why is it so good
很好玩  🇨🇳🇬🇧  Its fun
有什么景点好玩  🇨🇳🇬🇧  Whats the attraction
有什么地方好玩  🇨🇳🇬🇧  Whats the fun
玩什么的  🇨🇳🇬🇧  Whats it playing
你玩什么  🇨🇳🇬🇧  What are you playing
有什么玩  🇨🇳🇬🇧  Whats there to play with
什么玩意  🇨🇳🇬🇧  Whats that
很好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Is it fun
那里有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny out there
巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny about Paris
这里有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny here
什么季节好玩一点  🇨🇳🇬🇧  What season is more fun
他们玩了什么好玩的游戏  🇨🇳🇬🇧  What fun game did they play
和什么什么一起玩  🇨🇳🇬🇧  And what to play with
为什么照顾很好  🇨🇳🇬🇧  Why is it good to take care of
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么

More translations for Có gì thú vị

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country