Vietnamese to Chinese

How to say Anh cần sinh con . Nhưng anh lại không cần tôi in Chinese?

我需要一个孩子但你不需要我

More translations for Anh cần sinh con . Nhưng anh lại không cần tôi

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 我需要一个孩子但你不需要我

因为我需要一个孩子  🇨🇳🇬🇧  Because I need a baby
我需要养孩子  🇨🇳🇬🇧  I need to raise kids
我需要一个杯子  🇨🇳🇬🇧  I need a cup
我需要一个袋子  🇨🇳🇬🇧  I need a bag
你需要我这个女孩  🇨🇳🇬🇧  You need me this girl
我需要个毯子  🇨🇳🇬🇧  I need a blanket
我想你是不需要一个篮子  🇨🇳🇬🇧  I dont think you need a basket
你不需要我  🇨🇳🇬🇧  You dont need me
我需要一个茶罐子  🇨🇳🇬🇧  I need a tea pot
我需要你你也需要我  🇨🇳🇬🇧  I need you and you need me
我需要一个说唱男孩  🇨🇳🇬🇧  I need a rap boy
我不需要  🇨🇳🇬🇧  I dont need it
我还需要一个  🇨🇳🇬🇧  I need another one
我需要一个吻  🇨🇳🇬🇧  I need a kiss
我需要筷子  🇨🇳🇬🇧  I need chopsticks
我需要一床被子  🇨🇳🇬🇧  I need a quilt
我需要一条裤子  🇨🇳🇬🇧  I need a pair of trousers
我需要一双筷子  🇨🇳🇬🇧  I need a pair of chopsticks
不需要不需要我在我要回家了  🇨🇳🇬🇧  No need not need me to go home
我需要你  🇨🇳🇬🇧  I Want You