我们在哪里见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Where shall we meet | ⏯ |
你在哪里,我们见面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, lets meet | ⏯ |
我朋友在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is in there | ⏯ |
你问一下你朋友在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask where your friend is | ⏯ |
我们在哪见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Where shall we meet | ⏯ |
我们在哪里见 🇨🇳 | 🇬🇧 Where shall we meet | ⏯ |
好久不见我的朋友,你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent seen my friend for a long time, where are you now | ⏯ |
我叫我朋友跟你说一件事 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to tell you something | ⏯ |
在哪里见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you meet | ⏯ |
在哪里见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to meet | ⏯ |
我朋友跟你怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did my friend tell you | ⏯ |
他说等会儿,你跟我们一起给小朋友说再见 🇨🇳 | 🇬🇧 He said, wait a minute, youll join us to say goodbye to the kids | ⏯ |
那你说在哪见面 🇨🇳 | 🇬🇧 So where did you say wed meet | ⏯ |
你们打电话给你朋友吗?我跟我那个朋友说一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call your friend? Ill talk to my friend, thank you | ⏯ |
在家里见朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet friends at home | ⏯ |
你和你朋友讨论好了跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You discussed it with your friend and talked to me | ⏯ |
你朋友在里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your friend in there | ⏯ |
朋友,我们在德国赛场见过面 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, we met at the German stadium | ⏯ |
你在哪里呢?朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Friends | ⏯ |
跟我朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |