我的女儿,安全到校 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter, im safe to school | ⏯ |
学校里有男孩女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 There are boys and girls in the school | ⏯ |
我女儿已经安全到校 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has arrived safely at school | ⏯ |
他女儿的学校在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres his daughters school | ⏯ |
以前我在女校校生活那里没有男生 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to live in a girls school where there were no boys | ⏯ |
校纪校规 🇨🇳 | 🇬🇧 School discipline rules | ⏯ |
女儿明天学校要补课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your daughter have to make up for school tomorrow | ⏯ |
在学校里面有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girlfriend in school | ⏯ |
你们学校外国女孩多么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the foreign girls in your school | ⏯ |
校车 🇨🇳 | 🇬🇧 School Bus | ⏯ |
校车 🇨🇳 | 🇬🇧 School bus | ⏯ |
校正 🇨🇳 | 🇬🇧 Correcting | ⏯ |
校服 🇨🇳 | 🇬🇧 School uniform | ⏯ |
上校 🇨🇳 | 🇬🇧 Colonel | ⏯ |
学校 🇨🇳 | 🇬🇧 school | ⏯ |
校长 🇨🇳 | 🇬🇧 Principal | ⏯ |
学校 🇨🇳 | 🇬🇧 School | ⏯ |
校友 🇨🇳 | 🇬🇧 Alumni | ⏯ |
校准 🇨🇳 | 🇬🇧 Calibration | ⏯ |
校区 🇨🇳 | 🇬🇧 Campus | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |