看起来好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks delicious | ⏯ |
我12点钟起来烧水吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up at 12 oclock to boil water and take medicine | ⏯ |
他还吃起来很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 He also eats fresh | ⏯ |
它吃起来还很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fresh to eat | ⏯ |
你好,起来吃饭了,一起吃吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, get up for dinner, eat together | ⏯ |
看起来很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks delicious | ⏯ |
听起来很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Sounds delicious | ⏯ |
它吃起来不错 🇨🇳 | 🇬🇧 It tastes good | ⏯ |
看起来好好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like a good meal | ⏯ |
过来一起吃啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and eat together | ⏯ |
它吃起来很甜 🇨🇳 | 🇬🇧 It tastes sweet | ⏯ |
吃起来想木头 🇨🇳 | 🇬🇧 I want wood when You eat it | ⏯ |
吃起来像木头 🇨🇳 | 🇬🇧 It tastes like wood | ⏯ |
要不要出来一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come out and have dinner together | ⏯ |
那你烧起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre burning | ⏯ |
那里烧起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its burning up there | ⏯ |
起来一起起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and get up together | ⏯ |
出来一起吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out and have dinner | ⏯ |
他吃他藏起来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he eat him and hide it | ⏯ |
看起来挺好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks delicious | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |