nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
肯德基 🇨🇳 | 🇬🇧 Kfc | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
哪里有肯德基 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres KFC | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
右转有KFC 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right to KFC | ⏯ |
右转是KFC 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right to KFC | ⏯ |
有必胜客肯德基 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Pizza Hut KFC | ⏯ |
恶心你好,肯德基说 🇨🇳 | 🇬🇧 Disgusting hello, KFC said | ⏯ |
肯德基多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is KFC | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
这里的肯德基跟中国的肯德基做的东西不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 KFC here is not the same as the KFC in China | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
我要吃肯德基 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat KFC | ⏯ |
我要去吃肯德基 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat KFC | ⏯ |
你们要吃肯德基 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to eat KFC | ⏯ |
这里有肯德基吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a KFC here | ⏯ |
西有肯德基 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres KFC in the west | ⏯ |