Chinese to Vietnamese
很好很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good ! | ⏯ |
还很好很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also very good | ⏯ |
我很好,我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, Im fine | ⏯ |
很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Really nice | ⏯ |
您好!我很很好,您好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello! Im fine, how are you | ⏯ |
很好,可以跳过很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, can skip very good | ⏯ |
我会对她很好很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be nice to her | ⏯ |
我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I am fine | ⏯ |
我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine | ⏯ |
很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice | ⏯ |
很好OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
很好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
你很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre fine | ⏯ |
很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
很好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to use | ⏯ |
很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice | ⏯ |
很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
很好爹 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good Dad | ⏯ |
很好低 🇨🇳 | 🇬🇧 Very low | ⏯ |
很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that good | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |