她一有消息就告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 She will tell you as soon as she has news | ⏯ |
如果不想要了,麻烦请告诉我一声 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want it, please let me know | ⏯ |
她生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes sick | ⏯ |
告诉我你的麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about your troubles | ⏯ |
她告诉你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she tell you | ⏯ |
她的妈妈告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 Her mother told her | ⏯ |
你应该告诉长辈一声 🇨🇳 | 🇬🇧 You should tell your elders | ⏯ |
告诉你一个好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you good news | ⏯ |
告诉你一个坏消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the bad news | ⏯ |
她对她的孩子很有 🇨🇳 | 🇬🇧 She has a lot of love for her children | ⏯ |
小孩生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys sick | ⏯ |
她告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me | ⏯ |
我告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her | ⏯ |
到家后告诉我一声! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when I get home | ⏯ |
我告诉一声,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, what do I do | ⏯ |
消声器 🇨🇳 | 🇬🇧 Muffler | ⏯ |
没有问一声她就开始吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 She started eating without asking | ⏯ |
孩子生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys sick | ⏯ |
小声的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whispering | ⏯ |
好的 那你告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then tell her | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |