Chinese to Vietnamese

How to say 我说的是刚才那几位女士,就是我们一起的,他们什么时候出来 in Vietnamese?

Tôi đang nói về các phụ nữ, chúng ta cùng nhau, khi họ sắp ra

More translations for 我说的是刚才那几位女士,就是我们一起的,他们什么时候出来

刚才我们一起吃的女士  🇨🇳🇬🇧  The lady we ate together just now
刚才我们一起吃饭的女士  🇨🇳🇬🇧  The lady we had dinner with just now
我们刚才给你的时候是好的  🇨🇳🇬🇧  It was good when we gave it to you just now
我们一起睡的时候你的感觉是是什么  🇨🇳🇬🇧  What do you feel when we sleep together
他们给我的那是什么  🇨🇳🇬🇧  What did they give me
我是说他刚才用的是什么视频软件就是  🇨🇳🇬🇧  I mean, what video software did he just use
眼熟就是我们刚刚出来的地方  🇨🇳🇬🇧  Eye familiarity is where we just came out
我们什么时候出发  🇨🇳🇬🇧  When do we start
我们什么时候出发  🇨🇳🇬🇧  When are we leaving
什么呀,我的意思是说,当我们在一起的时候,我们在一起走路的时候,难道不是手牵手吗  🇨🇳🇬🇧  What, I mean, when were together, when were walking together, arent we holding hands
这位女士是我的CEO  🇨🇳🇬🇧  This lady is my CEO
刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
什么时候来接我们  🇨🇳🇬🇧  When will you pick us up
那位女士是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos that lady
我们是一起的  🇨🇳🇬🇧  Were together
刚才我们上车的地方是什么路  🇨🇳🇬🇧  Whats the way we got on the bus just now
你来的是来的时间是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you come
他们的历史课是在什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is their history class
他们两个是什么时候离的婚  🇨🇳🇬🇧  When did the two of them get divorced
你们是什么时候起租呢  🇨🇳🇬🇧  When do you start renting

More translations for Tôi đang nói về các phụ nữ, chúng ta cùng nhau, khi họ sắp ra

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar